Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばつを合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi