Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばとう
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...