Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばとね!!〜ばとるねこみみさん〜
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là