Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばなにゃ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng