Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばのてん!
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...