Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばばこういち
N1
ばこそ
Chính vì
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...