Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばらつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa