Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばら積み貨物船
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...