Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんせいふえき
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ