Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんてき
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
んだって
Nghe nói