Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんぺい
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Mời rủ, khuyên bảo
... ばいい
Nên ..., thì cứ ... (là được)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi