Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぱにぽにの登場人物
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ