Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひいきにする
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...