Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひうち型多用途支援艦
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...