Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひおあきら
N4
おきに
Cứ cách
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì