Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかえがき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)