Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかくてきファンです!
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à