Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかげのかずら
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
ものだから
Tại vì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn