Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかりごけ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...