Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかりのなかに
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)