Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかわ博一
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng