Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひがしがわ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N2
したがって
Vì vậy/Do đó