Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひがたともこ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế