Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきあて
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên