Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきさげ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra