Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきずり
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành