Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきずりだす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
きり
Chỉ có
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất