Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひげを剃る。そして女子高生を拾う。
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...