Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひこうき雲 -七枚の手紙-
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia