Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひこねのりお
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng