Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひざこぞう
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
わざわざ
Cất công
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...