Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひざをまじえて
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
~まじき
~Không được phép~