Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひざ蹴りする
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên