Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひずみエネルギー (有機化学)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm