Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひずみゲージ
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
てみる
Thử...