Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひずんだ八面体形分子構造
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ