Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひぜんたる
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~