Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひそねとまそたん
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên