Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひたちなか総合病院
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được