Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひだま〜ぶる×☆☆☆
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà