Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひっとでた!
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng