Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとおもいに
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)