Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとかけら
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh