Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとかけらの夏
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì