Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとぎき
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...
N4
すぎる
Quá...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...