Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとしれず
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...