Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとつおきに
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
おきに
Cứ cách
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào