Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとつ屋根の下
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)