Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとみごくう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ