Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとみみぼれ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...